Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Levelling instrument

Mục lục

Điện lạnh

dụng cụ đo mức
thước thủy chuẩn

Cơ - Điện tử

Nivô, thước thăng bằng

Xây dựng

Máy cao đạc (máy thủy bình)

Kỹ thuật chung

khí cụ đo cao trình
máy đo cao trình

Địa chất

máy thủy chuẩn, máy đo cao trình

Xem thêm các từ khác

  • Levelling machine

    máy san đất, máy san nền, máy lu (lăn đường), máy nắn (thẳng), máy nắn sửa, máy nắn thẳng,
  • Levelling mark

    dấu thăng bằng máy bay,
  • Levelling net

    lưới thuỷ chuẩn, lưới khống chế độ cao, lưới thủy chuẩn,
  • Levelling network

    mạng thủy chuẩn, lưới khống chế độ cao, lưới thủy chuẩn,
  • Levelling note

    ghi đo thuỷ chuẩn, sổ ghi thủy chuẩn,
  • Levelling nut

    đai ốc điều chỉnh, đai ốc nắn,
  • Levelling party

    tổ đo thuỷ chuẩn,
  • Levelling peg

    cột trắc địa, cọc đo cao, mốc trắc đạc,
  • Levelling plan

    bản đồ độ cao, bản đồ độ sâu,
  • Levelling point

    điểm cần đo cao độ, điểm đo cao, mốc đo cao,
  • Levelling pole

    mia thuỷ chuẩn, mia thăng bằng, mia thủy chuẩn, Địa chất: mia thủy chuẩn,
  • Levelling property

    tính chất bằng phẳng,
  • Levelling rod

    gậy đo thủy chuẩn, mia đo cao, thanh đo dầu, cần gạt san bằng, thanh gạt san, mỉa trắc địa, Địa...
  • Levelling rule

    mia có độ chia, Địa chất: mia có độ chia,
  • Levelling screed

    thanh san bằng,
  • Levelling screw

    Danh từ: Ốc để điều chỉnh độ cao thấp của một cái máy, vít điều chỉnh thăng bằng, vít...
  • Levelling sign

    mốc thuỷ chuẩn,
  • Levelling staff

    mia đo cao, mia cao đạc, mia đo độ cao, mia thủy chuẩn, mia, thước mia,
  • Levellman

    người đo cao,
  • Levelman

    thuỷ chuẩn [người đứng máy thuỷ chuẩn], Địa chất: nhân viên đo thủy chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top