Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Light-guide Cable Interconnection Equipment (LCIE)

Điện tử & viễn thông

thiết bị đấu nối cáp dẫn quang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Light-handed

    / ´lait¸hændid /, tính từ, nhanh tay; khéo tay, khéo léo (trong cách xử sự), thiếu nhân công,
  • Light-head

    Danh từ: người bộp chộp, người nông nổi,
  • Light-headed

    / ´lait¸hedid /, tính từ, bị mê sảng, bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Light-headedly

    Phó từ: nông nổi, thiếu suy nghĩ,
  • Light-headedness

    Danh từ: sự nông nổi, sự thiếu suy nghĩ,
  • Light-hearted

    / ´lait¸ha:tid /, Tính từ: vui vẻ; vô tư lự, thư thái, hờ hững,
  • Light-heartedly

    Phó từ: vui vẻ, vô tư lự, thư thái,
  • Light-heartedness

    Danh từ: sự vô tư lự, sự thư thái,
  • Light-heavyweight

    / ´lait¸heviweit /, danh từ, (quyền anh) đấu thủ hạng vừa,
  • Light-heeled

    / ´lait¸hi:ld /, tính từ, nhanh chân,
  • Light-house oil

    dầu đèn biển,
  • Light-intensity meter

    máy đo cường độ chiếu sáng,
  • Light-legged

    Tính từ: nhanh chân,
  • Light-middleweight

    Danh từ: võ sĩ quyền anh nặng từ 67 đến 71 kilogam,
  • Light-minded

    / ´lait¸maindid /, tính từ, bộp chộp, thiếu suy nghĩ, khinh suất; nhẹ dạ,
  • Light-o'-love

    Danh từ: người đàn bà đĩ thoã,
  • Light-of-love

    Danh từ (từ cổ, nghĩa cổ); số nhiều light-of-loves: gái điếm, người phụ nữ không chung thủy;...
  • Light-open detection

    sự dò bằng bút quang,
  • Light-operated switch

    chuyển mạch bằng ánh sáng,
  • Light-pen

    bút quang, light-pen detection, dò bút quang, light-pen hit, dò bút quang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top