Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lightweight concrete

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

bê tông nhẹ

Giải thích EN: A concrete of low weight and good insulating capability, containing lightweight aggregates such as vermiculite or perlite. Also, lightweight aggregate.Giải thích VN: Bêtông có khối lượng thấp và khả năng cách điện tốt, chứa các khối nhẹ như vermiculite hoặc đá trân châu. Tương tự như, kết cấu nhẹ.

Xây dựng

bêtông nhẹ

Địa chất

bê tông nhẹ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top