Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Like a number

Nghe phát âm

Xây dựng

giống một con số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Like a rat in a hole

    Thành Ngữ:, like a rat in a hole, trong tình trạng bế tắc không lối thoát
  • Like a red rag to a bull

    Thành Ngữ:, like a red rag to a bull, cứ như lấy roi quất vào mông bò cho nó điên lên
  • Like a shot

    Thành Ngữ:, like a shot, không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
  • Like a streak

    Thành Ngữ:, like a streak, (thông tục) nhanh như chớp
  • Like a teetotum

    Thành Ngữ:, like a teetotum, tít thò lò như con quay, như chong chóng
  • Like a thief in the night

    Thành Ngữ:, like a thief in the night, lén lút, vụng trộm
  • Like an oven

    Thành Ngữ:, like an oven, nóng (như) cái lò
  • Like anything

    Thành Ngữ:, like anything, (thông tục) hết sức, vô cùng, cực kỳ
  • Like as peas in a pod

    Thành Ngữ:, like as peas in a pod, như like
  • Like as two peas/as peas in a pod

    Thành Ngữ:, like as two peas/as peas in a pod, như like
  • Like beans

    Thành Ngữ:, like beans, hết sức nhanh, mở hết tốc độ
  • Like blazes

    Thành Ngữ:, like blazes, dữ dội, mãnh liệt, điên lên
  • Like charges

    điện tích giống nhau,
  • Like cures like

    Thành Ngữ:, like cures like, lấy độc trị độc
  • Like electricity

    điện cùng dấu,
  • Like father, like son

    Thành Ngữ:, like father , like son, cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử
  • Like father like son

    cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh, xem thêm like,
  • Like fun

    Thành Ngữ:, like fun, mạnh mẽ; rất nhanh
  • Like fury

    Thành Ngữ:, like fury, giận dữ, điên tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top