- Từ điển Anh - Việt
Limitation on scope
Xem thêm các từ khác
-
Limitative
/ ´limitətiv /, Tính từ: hạn chế, Kỹ thuật chung: giới hạn, hạn... -
Limitative semi-group
nửa nhóm giới hạn, -
Limited
/ ˈlɪmɪtɪd /, Tính từ: hạn chế, có giới hạn, Nghĩa chuyên ngành:... -
Limited-distance modem (LDM)
môđem có khoảng giới hạn, -
Limited-entry decision table
bảng quyết định nhập hạn chế, -
Limited-line store
cửa hàng bán mặt hàng hạn chế, cửa hàng chuyên doanh, -
Limited-payment policy
đơn bảo hiểm nộp phí theo niên kỳ, -
Limited-resource link
nguồn hạn chế, liên kết, -
Limited-slip differential (lsd)
bộ hạn chế trượt vi sai, -
Limited (Ltd)
hữu hạn, -
Limited Degradation
sự thoái hoá bị giới hạn, một chính sách môi trường cho phép các hệ tự nhiên thoái hoá phần nào nhưng chấm dứt ở một... -
Limited Distance Data Service (LDDS)
dịch vụ dữ liệu có cự ly giới hạn, -
Limited Distance Modem (LDM)
môđem có cự ly giới hạn (thường được gọi là short-haul môđem hay line driver), -
Limited L/C
hạn chế, -
Limited L/C (letter of credit)
thư tín dụng hạn chế (nơi thanh toán), -
Limited Tendering
Đấu thầu hạn chế, -
Limited access data
dữ liệu truy cập hạn chế, -
Limited and reduced
công ty hữu hạn đã thu nhỏ, hữu hạn và giảm bớt, -
Limited annuity
niên kim định kỳ, niên kim hữu hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.