Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Line lengthener

Nghe phát âm

Điện lạnh

mạng thẳng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Line level

    đường đo thủy chuẩn, mức dòng, mức đường truyền,
  • Line link

    liên kết đường truyền,
  • Line link frame-LLF

    khung nối mạch đường (điện thoại), thanh xuyên crossbar,
  • Line location

    vị trí đường dây,
  • Line lock

    khóa đường dây, khóa đường truyền, khóa dòng,
  • Line loop

    vòng đường truyền, vòng mạch, chi mạch (điện thoại), line loop resistance, điện trở của vòng đường truyền
  • Line loop resistance

    điện trở của vòng đường truyền,
  • Line loss

    sự mất trên đường (ống), tổn hao trên đường dây, tổn thất trên đường dây, tổn thất điện trên đường dây,
  • Line losses

    các tổn hao đường truyền,
  • Line management

    quản lý nghiệp vụ (các cấp phụ trách), quản lý tuyến sản xuất,
  • Line manager

    chuyền trưởng, giám đốc chuyên môn, giám đốc ngành, giám đốc phụ trách, nhân viên quản lý tuyến sản xuất,
  • Line merging

    sự kết hợp dòng,
  • Line misregistration

    sự ghi lệch dòng,
  • Line mode

    chế độ dòng, line mode switching, sự chuyển đổi chế độ dòng
  • Line mode switching

    sự chuyển đổi chế độ dòng,
  • Line module

    môđun đường truyền,
  • Line monitor

    bộ giám sát đường truyền,
  • Line network

    mạng tuyến tính, mạng đường truyền, mạng lưới đường ống,
  • Line noise

    nhiễu đường truyền, tiếng ồn đường dây, tiếng ồn mạch, tạp nhiễu đường dây, nhiễu đường dây,
  • Line number

    số dòng, số chỉ dòng, vị trí dòng, số đường, số hiệu dòng, line number editing, sự biên tập số dòng, line number editing,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top