Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Line scanning

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

quét dòng

Kỹ thuật chung

sự quét dòng
sự quét mành

Xem thêm các từ khác

  • Line scrolling

    sự cuộn dòng,
  • Line section digital

    đoạn đường dây bằng digital, đoạn đường dây bằng số,
  • Line segment

    đoạn (trong dòng), đoạn thẳng, phân đoạn, đoạn đường, chặng đường, midpoint of a line segment, trung điểm của một đoạn...
  • Line seizure a siding

    đường điều khiển vận hành tàu, đường phục vụ tránh tàu,
  • Line seizure button

    núm bắt giữ đường truyền,
  • Line selector

    bộ chọn dòng,
  • Line service

    phòng kinh doanh,
  • Line set

    tập hợp các liên lạc,
  • Line shaft

    trục truyền động chính, trục trung gian,
  • Line sheet

    bảng phạm vi, bảng phạm vi (trách nhiệm bảo hiểm),
  • Line shipping

    chuyên chở tàu chợ, vận tải, vận tải tàu định kỳ, sự chuyên chở bằng tàu chợ,
  • Line shorted

    dây nối tắt,
  • Line side

    phía đường dây,
  • Line signal

    tín hiệu dòng, tín hiệu đường dây, tín hiệu đường truyền, free line signal, tín hiệu dòng rảnh, free line signal, tín hiệu...
  • Line size

    cỡ dòng,
  • Line skew

    khoảng lệch dòng,
  • Line slip

    sự trượt dòng,
  • Line source

    nguồn tuyến,
  • Line space

    khoảng cách giữa các dòng,
  • Line spacing

    giãn cách đường, khoảng trống giữa các đường, khoảng cách giữa các dòng, giãn cách dòng, inter-line spacing, khoảng trống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top