- Từ điển Anh - Việt
Linear electrical constants of uniform line
Xem thêm các từ khác
-
Linear electrical network
mạch điện tuyến tính, mạng điện tuyến tính, -
Linear electrical parameters
hằng số đường truyền, tham số điện tuyến tính, tham số đường dây, thông số đường truyền, -
Linear electrooptic effect
hiệu ứng điện quang tuyến tính, -
Linear element
phần tử đường, vi phân cung, phần tử tuyến tính, -
Linear energy transfer
độ chuyển năng lượng tuyến tính, -
Linear equation
phương trình bậc nhất, phương trình tuyến tính, phương trình tuyến tính, -
Linear erosion
sự xói theo tuyến, -
Linear error
sai số khép chiều dài, -
Linear estimator
ước lượng tuyến tính, -
Linear event
sự kiện dạng đường, sự kiện dạng tuyến tính, -
Linear expansion
sự nở dài, sự nở dài, -
Linear expansion bearing
cột kéo dài đường dây, -
Linear expansion coefficient
hệ số giãn nở tuyến tính, hệ số nở dài, -
Linear expansivity
hệ số nở dài, độ nở dài, -
Linear extension
độ giãn dài, -
Linear extrapolation
ngoại suy tuyến tính, phép ngoại suy tuyến tính, phép ngoại suy tuyến tính, -
Linear feature
đối tượng dạng đường, đối tượng dạng đường, -
Linear feedback control
điều chỉnh đầu ra tuyến tính, -
Linear feedback control system
hệ điều khiển hồi tiếp tuyến tính, -
Linear file
phiếu tuần tự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.