Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lining of door casing

Mục lục

Kỹ thuật chung

khuôn cửa

Xây dựng

khuôn cửa

Xem thêm các từ khác

  • Lining paper

    giấy lót tường, giấy dán tường, giấy lót, case-lining paper, giấy lót hộp (các tông)
  • Lining pen

    bút kẻ đường thẳng,
  • Lining pipe

    ống chèn, ống chèn,
  • Lining plate

    tôn lót, tấm lót,
  • Lining sheeting

    tấm lót, ván khuôn, vỏ bọc,
  • Lining strip

    chi tiết (nối) dài,
  • Lining track

    đặt đường,
  • Lining up

    sự chỉnh tâm, sự định tâm, sự khoan tâm,
  • Lining wear

    sự mài mòn lớp bọc,
  • Lining work

    công tác bọc, công tác lót, công tác ốp lát,
  • Lining worker

    thợ lót lò, thợ xây lót,
  • Linitis

    viêm mô tế bào dạ dày,
  • Linitis plastica

    ung thư xơ cứng dạ dày,
  • Link

    / lɪɳk /, Danh từ: mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc ( = 0, 20 m), ( số nhiều) khuy cửa...
  • Link-attached station

    trạm nối liên kết,
  • Link-grinding machine

    máy mài rãnh culit, máy mài rãnh thanh trượt,
  • Link-motion

    Danh từ: bộ đóng mở van (ở đầu máy xe lửa), cơ cấu thanh,
  • Link-motion drive

    sự truyền động culit, sự dẫn động culit, sự truyền động culit,
  • Link-up

    / ´liηk¸ʌp /, danh từ, sự gặp nhau (giữa hai đội quân), sự kết ghép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top