Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Linked together

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

được liên kết với nhau
nối với nhau

Xem thêm các từ khác

  • Linked vein

    mạch liên kết,
  • Linker

    Danh từ: mối liên kết; cầu nối, trình liên kết, mối liên kết, cầu nối, bộ liên kết, buộc...
  • Linker room

    phòng thay quần áo,
  • Linker vein

    mạch bậc thang,
  • Linking

    / ´linkiη /, Danh từ: sự nối; sự liên kết, Cơ khí & công trình:...
  • Linking-up

    sự nối vào,
  • Linking (vs)

    liên kết,
  • Linking and embedding

    liên kết và nhúng,
  • Linking cable

    cáp nối,
  • Linking documents

    buộc các tài liệu,
  • Linking loader

    bộ nạp liên kết, bộ tải liên kết,
  • Linking objects

    liên kết đối tượng,
  • Linking screw

    bulông siết, vít siết,
  • Linking table

    bàn buộc nối,
  • Linking verb

    Danh từ: (ngôn ngữ) hệ từ,
  • Linkman

    Danh từ: (phát thanh truyền hình) người dẫn chương trình, người dắt mối, người trung gian,
  • Links

    / liηks /, Danh từ số nhiều: bãi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại (ở Ê-cốt), (thể dục,thể...
  • Links in tandem

    sự phát lại dây truyền,
  • Linkset

    bộ khóa,
  • Linkwork

    / ´liηk¸wə:k /, Cơ khí & công trình: đòn phân phối, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top