Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Literal equation

Mục lục

Toán & tin

phương trình có hệ số bằng chữ

Kỹ thuật chung

phương trình đại số

Y học

phương trình có hệ số bằng chữ

Xem thêm các từ khác

  • Literal error

    lỗi in,
  • Literal operation

    toán hạng trực kiện,
  • Literal pool

    vùng trực kiện,
  • Literal string

    chuỗi trực kiện,
  • Literalise

    như literalize, Hình Thái Từ:,
  • Literalism

    / ´litərə¸lizəm /, Danh từ: sự giải thích theo nghĩa đen, sự dịch từng chữ,
  • Literalist

    Danh từ: người giải thích (kinh thánh) theo nghĩa đen,
  • Literality

    Danh từ: sự y theo nghĩa đen,
  • Literalize

    Ngoại động từ: hiểu theo nghĩa đen, diễn đạt theo nghĩa đen, Hình Thái...
  • Literally

    / ˈlɪtərəli /, Phó từ: theo nghĩa đen, theo từng chữ, thật vậy, đúng là, Từ...
  • Literalness

    Danh từ: sự y theo nghĩa đen,
  • Literariness

    Danh từ: tính chất văn chương, tính chất văn học,
  • Literary

    / ´litərəri /, Tính từ: (thuộc) văn chương, (thuộc) văn học, có tính chất văn chương, có tính...
  • Literary agent

    đại lý văn chương,
  • Literary executor

    Thành Ngữ:, literary executor, người phụ trách tác phẩm chưa in (của một nhà văn)
  • Literary property

    Thành Ngữ: bản quyền tác giả, literary property, bản quyền tác giả; sách thuộc bản quyền tác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top