Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lock paddle

Nghe phát âm

Xây dựng

cửa van âu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Lock picker set

    đồ nạp ổ khóa,
  • Lock piece

    Địa chất: xà ngang, xà nóc, dầm ngang,
  • Lock pin

    vấu an toàn, cấu hãm bảo hiểm, chốt hãm, móc an toàn, chốt hãm,
  • Lock pool

    bến âu, bến âu, bến đợi (trước khi qua buồng âu),
  • Lock rail

    đố khóa (có lắp khóa), thanh ngang đố khóa,
  • Lock rate

    tốc độ đồng hồ,
  • Lock result

    khóa kết quả lại,
  • Lock ring

    vòng hãm đàn hồi, vòng hãm lò xo, vòng khóa, vòng chặn, vòng hãm, vòng kẹp, lock ring pliers, kìm mở vòng khóa
  • Lock ring pliers

    kìm mở vòng khóa,
  • Lock rod

    thanh bẻ có khóa hãm,
  • Lock saw

    cắt khấc, cắt chích,
  • Lock screw

    bulông siết, vít siết, vít khóa, vít hãm, vít xiết chặt,
  • Lock shaft

    trục khóa,
  • Lock sill

    ngưỡng âu,
  • Lock sill block

    kết cấu đáy âu thuyền, kết cấu đáy âu thuyền,
  • Lock state

    trạng thái khóa, exclusive allow-read lock state, trạng thái khóa riêng cho phép đọc, exclusive lock state, trạng thái khóa dành riêng,...
  • Lock statement

    khóa câu lệnh,
  • Lock step

    Danh từ: (quân sự) bước đi sát gót với người đằng trước,
  • Lock stile

    đố cửa gắn khóa,
  • Lock still block

    kết cấu đá âu thuyền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top