- Từ điển Anh - Việt
Long-way signal
Xem thêm các từ khác
-
Long-welded rail
ray hàn dọc, -
Long-winded
/ ´lɔη¸windid /, Tính từ: dài dòng, lê thê, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Long-windedness
Danh từ: tính dài dòng; tính lê thê, sự chán ngắt, Từ đồng nghĩa:... -
Long-wire antenna
ăng ten dây dẫn dài, ăng ten dây dài, -
Long-wooled
Tính từ: có lông dài (cừu), -
Long2
adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or... -
Long -distance lorry driver
người lái tài xế xe tải đường trường, -
Long -term capital employed
vốn sử dụng dài hạn (của công ty), -
Long Date Style
kiểu ngày tháng đầy đủ, -
Long Distance (LD)
cự ly xa, đường dài, -
Long Distance Discount Services (company) (LDDS)
các dịch vụ đường dài giảm giá (công ty), -
Long Distance Message Telecommunications Service (LDMTS)
dịch vụ viễn thông nhắn tin đường dài, -
Long Distance Modem (LDM)
môđem đường dài, -
Long Distance Radio Navigation system (NAVAGLOBE)
hệ thống đạo hàng vô tuyến cự ly xa, -
Long Distance Switching Office (LDSO)
tổng đài đường dài, -
Long File Name (LFN)
tên tệp dài, -
Long Holding Time (LHT)
thời gian giữ lâu, -
Long Instruction Word (LIW)
từ lệnh dài, -
Long Range Navigation (LORAN)
đạo hàng tầm xa, -
Long Range Plan (LRP)
kế hoạch dài hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.