Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Long term labor contract

Nghe phát âm

Kinh tế

hợp đồng lao động dài hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Long term securities

    chứng khoán dài hạn,
  • Long thoracic nerve

    dây thần kinh cơ răng cưato,
  • Long thread casing

    ống chống có ren dài,
  • Long time burning oil

    dầu thắp sáng đặc biệt,
  • Long time cycle

    chu kỳ dài,
  • Long time effect

    hiệu quả lâu dài, ảnh hưởng lâu dài,
  • Long time no see

    Thành Ngữ:, long time no see, lâu rồi chúng ta mới gặp nhau
  • Long time test

    thí nghiệm kéo dài,
  • Long timer

    Danh từ: người ở lâu (ở một nơi), người phục vụ (công tác) lâu, người bị giam giữ lâu,...
  • Long togs

    Thành Ngữ:, long togs, (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ
  • Long tom

    Danh từ: (quân sự), (từ lóng) pháo 155 milimét,
  • Long ton

    Danh từ: Đơn vị trọng lượng ( 2240 pounds), Hóa học & vật liệu:...
  • Long tooth

    răng dịch chỉnh tăng chiều cao,
  • Long transmission line

    đường truyền dài,
  • Long trousers

    Danh từ số nhiều: quần dài,
  • Long vacation

    Danh từ: thời gian nghỉ hè (ở trường đại học),
  • Long view

    Danh từ: cách nhìn vấn đề chú ý đến những hậu quả xa,
  • Long waisted

    Tính từ: có lưng dài (hơn bình (thường)),
  • Long wall

    Danh từ (ngành mỏ): sự khấu bằng lò chợ, gương lò dài; gương lò liền, hệ công trình liền,...
  • Long wave

    Danh từ, viết tắt là LW: ( radio) sóng dài, sóng lw, sóng dài, long wave range, làn sóng dài, long wave...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top