Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Longitudinal section

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

thiết đồ dọc
tiết diện dọc

Xây dựng

thiết đồ-dọc

Kỹ thuật chung

mặt cắt dọc
trắc dọc
longitudinal section of the track
trắc dọc đường sắt
surveying of the longitudinal section
khảo sát trắc dọc

Địa chất

mặt cắt dọc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top