Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Looping

Mục lục

/´lu:piη/

Xây dựng

móc (cần trục)

Điện tử & viễn thông

sự đặt vòng

Kỹ thuật chung

cốt đai
sự cuộn, sự tạo vòng

Giải thích EN: The process of laying a duplicate pipeline along the whole or a portion of the original pipeline in order to increase capacity.Giải thích VN: Quá trình đặt một đường ống giống hệt chồng toàn bộ hay một phần lên đường ống ban đầu nhằm tăng dung lượng.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top