Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loose fit

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

nắp lỏng cấp 5
điều chỉnh cho cho các bộ phận dễ di chuyển

Giải thích EN: A fit of machine parts that allows enough clearance for joined members to move freely.Giải thích VN: Sự điều chỉnh vừa vặn cho các bộ phận của máy cho phép các bộ phận khác di chuyển tự do trong khoảng trống.

lắp động
lắp xoáy lỏng
ráp không chặt
sự lắp lỏng

Kỹ thuật chung

khớp lỏng

Cơ - Điện tử

Sự lắp xoay lỏng, lắp động, lắp xoay lỏng

Xây dựng

sự lắp xoay lỏng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top