Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Loosely coupled multiprocessing

Nghe phát âm

Toán & tin

sự đa xử lý ghép lỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Loosely coupled multiprocessor

    bộ đa xử lý ghép lỏng,
  • Loosely coupled system

    hệ thống ghép đôi lỏng,
  • Loosely packed structure

    cấu trúc bó lỏng,
  • Loosely spread concrete

    bê-tông lèn không chặt,
  • Loosen

    / lu:sn /, Ngoại động từ: nới ra, nới lỏng, xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra, to...
  • Loosen/tighten the purse-strings

    Thành Ngữ:, loosen/tighten the purse-strings, mở rộng/thắt chặt hầu bao
  • Looseness

    / ´lu:snis /, Danh từ: trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn,...
  • Loosenhead lettuce

    rau diếp,
  • Loosening

    Danh từ: sự nới lỏng (mối ghép), sự vặn ra (vít), sự xới tới (đất), sự nới ra, sự làm...
  • Loosening capability of soil

    độ tơi của đất,
  • Loosening machine

    máy xới đất,
  • Loosening plant

    thiết bị tách cọng thuốc lá,
  • Loosening wedge

    nêm trung gian, cái nêm tháo (mối ghép), nêm tháo,
  • Looser

    lỏng lẻo hơn,
  • Looseshoulder

    khớp vai lỏng,
  • Loosestrife

    / ´lu:s¸straif /, Danh từ: (thực vật học) cây trân châu, cây thiên khuất,
  • Loosewound turns

    vòng dây cuốn lỏng,
  • Loot

    / lu:t /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trung uý, của cướp được, bổng lộc phi pháp,...
  • Looter

    / ´lu:tə /, danh từ, người hôi của (khi có loạn trong xã hội, và vì thế góp phần làm loạn), kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá,...
  • Lop

    Danh từ: cành cây tỉa, cành cây xén xuống, Ngoại động từ: cắt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top