- Từ điển Anh - Việt
Loss contingencies
Xem thêm các từ khác
-
Loss contingency
tồn thất ngẫu nhiên, -
Loss curve
đường tổn thất, -
Loss damage or delay of goods
thiệt hại hoặc sự trễ nải của hàng hóa, -
Loss department
phòng xử lý bồi thường (tổn thất), -
Loss due to anchor slipping
mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo, -
Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands
mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp lần lượt (không đồng thời), -
Loss due to concrete shrinkage
mất mát do co ngót bêtông, -
Loss due to elastic shortening
mất mát do co ngắn đàn hồi, -
Loss due to relaxation of prestressing steel
mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực, -
Loss evaluation
đánh giá mức tổn hao, ước lượng mức tổn hao, -
Loss expectancy
ước tính tổn thất, -
Loss factor
hệ số hao, hệ số mất mát, hệ số tiêu hao, hệ số tổn hao, hệ số tiêu tán, hệ số tổn thất, hearing loss factor, hệ... -
Loss frequency characteristic
đặc trưng suy giảm tần số, đặc tuyến suy giảm tần số, -
Loss from suspension
tổn thất vì ngưng hoạt động, -
Loss function
hàm tổn thất, -
Loss head
cột nước hao, -
Loss in head
sự tổn thất áp suất, sự sụt áp, -
Loss in transit
phần hao dọc đường, phần hư hao, -
Loss in voltage
sự giảm điện áp, -
Loss in weight
tổn hao về trọng lượng, thiếu, hao hụt trọng lượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.