- Từ điển Anh - Việt
Lossy cable
Xem thêm các từ khác
-
Lossy compression
nén chịu nhiệt, sự nén bị mất, -
Lossy data compression
sự nén dữ liệu bị mất, -
Lossy line
đường dây suy giảm, đường dây tổn hao, đường dây có hao hụt, đường dây có tổn hao, -
Lossy material
vật liệu tổn hao, -
Lost
/ lost /, Toán & tin: tổn thất, hao, Kỹ thuật chung: lạc mất, mất,... -
Lost and found
nơi nhận đồ mất, -
Lost call
cuộc gọi bị mất, -
Lost capital
tư bản mất đi, -
Lost cause
Danh từ: sự nghiệp chắc chắn thất bại, -
Lost chain
chuỗi bị mất, -
Lost circuit time
thời gian (cúp) ngắt mạch, -
Lost circulation alarm
báo động mất tuần hoàn, -
Lost cluster
cluster thất lạc, liên cung bị mất, liên cung thất lạc, -
Lost count
tính tổn thất, -
Lost days
ngày công mất đi, những ngày bỏ mất, những ngày uổng phí, -
Lost due to elastic shortening
mất mát do co ngắn đàn hồi, -
Lost due to relaxation of prestressing steel
mất mát do từ biến bê tông, -
Lost generation
Danh từ: thế hệ uổng phí (thế hệ sau chiến tranh thế giới i), thế hệ đã qua đời trong chiến... -
Lost heat
lượng nhiệt tổn thất, nhiệt thất thoát, -
Lost hole
giếng đã hư, giếng hỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.