Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Lubricator cap

Mục lục

Cơ khí & công trình

nắp vô dầu nhớt
nắp vô nhớt, vô mỡ

Xây dựng

nắp vịt dầu

Kỹ thuật chung

nắp bơm dầu nhớt

Xem thêm các từ khác

  • Lubricator cock

    van bôi trơn,
  • Lubricatory

    / 'lu:brikətəri /, Tính từ: Để bôi trơn,
  • Lubricious

    / lu'bri:∫əs /, Tính từ: dâm ô, dâm dục, tà dâm, Từ đồng nghĩa:...
  • Lubricity

    / lu:'brisiti /, Danh từ: tính chất nhờn, tính chất trơn; tính dễ trượt, Xây...
  • Lubricous

    / 'lu:bikəs /, tính từ, nhờn; bôi trơn; dễ trượt, không ổn định; dễ thay đổi (người), (từ cổ, nghĩa cổ) dâm đãng,...
  • Lubrification

    bôi trơn, sự bôi trơn,
  • Lucae, dressing forceps, 14 cm

    kẹp bông băng lucae, 14 cm,
  • Lucarne

    / lu'ka:n /, Danh từ: (kiến trúc) cửa sổ mái; cửa sổ con, cửa sổ trên mái, cửa tò vò, cửa...
  • Lucas aggregate supply function

    hàm cung gộp lucas,
  • Lucas critique

    sự phê phán lucas,
  • Luce

    / lu:s /, Danh từ: (động vật học) cá chó, (động vật học) cá khoai (tiếng địa phương),
  • Lucency

    / 'lu:snsi /, Danh từ: sự sáng chói, sự sáng ngời,
  • Lucent

    / 'lu:snt /, Tính từ: sáng chói, sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Lucerne

    / lu:'sə:n /, Danh từ: (thực vật học) cỏ linh lăng,
  • Luces

    / 'lu:si:z /, Danh từ số nhiều của .lux:,
  • Lucid

    / ˈlusɪd /, Tính từ: sáng sủa, minh bạch, rõ ràng, trong sáng, dễ hiểu, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh...
  • Lucid interval

    khoảng thời gian tĩnh táo,
  • Lucidity

    / lu:'siditi /, Danh từ: tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu,...
  • Lucidly

    / 'lu:sidli /, Phó từ: minh bạch, rõ ràng, sáng suốt, minh mẫn,
  • Lucifer

    / 'lu:sifə /, Danh từ: ma vương, (thiên văn học) sao mai, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top