Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maiden voyage

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

chuyến ra khơi đầu tiên

Kinh tế

chuyến đi biển đầu tiên
chuyến đi biển đầu tiên (của tàu...)
cuộc vượt biển đầu tiên

Xây dựng

hành trình đầu tiên kể từ khi hạ thuỷ

Xem thêm các từ khác

  • Maidenhair

    / 'meidnheə /, Danh từ: (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ), Hóa...
  • Maidenhead

    / 'meidnhed /, Danh từ: sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái, màng trinh,
  • Maidenhood

    / 'meidnhud /, danh từ, thời kỳ con gái; tính chất con gái; thời kỳ trinh bạch; tính chất trinh bạch,
  • Maidenish

    / ´meidəniʃ /, tính từ, như con gái; còn con gái,
  • Maidenlike

    / 'meidnlaik /, Tính từ: như một cô gái; như một trinh nữ,
  • Maidenliness

    / ´meidənlinis /, danh từ, tính chất con gái, thân phận con gái,
  • Maidenly

    / ´meidənli /, tính từ, trinh trắng, trinh tiết; dịu dàng như một trinh nữ, như con gái,
  • Maidhood

    Danh từ: như maidenhood,
  • Maidish

    Tính từ: như maidenish,
  • Maidservant

    / ´meid¸sə:vənt /, Danh từ: người hầu gái, người đầy tớ gái; thị nữ,
  • Maidy

    Danh từ: cô bé nhỏ tuổi, cô bé ít tuổi,
  • Maier, dressing forceps, curved, with ra

    kẹp bông băng maier, cong, có bánh cóc, 260 mm,
  • Maieutic

    / mei´ju:tik /, Tính từ: gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của tiềm tàng thai nghén,...
  • Maieutics

    Danh từ: cách đỡ đẻ, phương pháp gợi hỏi; khích biện pháp,
  • Mail

    / meil /, Danh từ: Áo giáp, Ngoại động từ: mặc áo giáp, Danh...
  • Mail-and-parcels train

    tàu chở thư và bưu phẩm, tàu bưu chính,
  • Mail-bag

    / ´meil¸bæg /, danh từ, như post-bag,
  • Mail-boat

    / 'meilbout /, Danh từ: tàu thủy chở thư từ,
  • Mail-car

    / ´meil¸ka: /, danh từ, xe thư,
  • Mail-carrier

    Danh từ: xe mang thư, như letter-carrier,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top