Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mallory bonding

Cơ khí & công trình

liên kết kiểu Mallory

Giải thích EN: A bonding process in which silicon chips are polished and hermetically sealed to polished glass plates through the use of heat and electricity across the assembly.Giải thích VN: Một quy trìng gắn kết trong đó các con chip bằng silicon được đánh bóng và gắn kín vào một đĩa bằng thủy tinh bóng thông qua việc sử dụng nhiệt và điện trong khi lắp.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mallow

    / ´mælou /, Danh từ: (thực vật học) cây cẩm quỳ,
  • Malm

    / ma:m /, Danh từ: (khoáng chất) đá vôi mềm, gạch (làm bằng) đá vôi mềm, thế malm (thuộc jura...
  • Malm-brick

    Danh từ: gạch vàng,
  • Malm-stone

    Danh từ: cát kết, cát kết, cát kết,
  • Malm brick

    gạch thạch cao,
  • Malm grizzle brick

    gạch mềm (nung non) chịu tải trọng thấp,
  • Malm grizzled brick

    gạch cường độ thấp,
  • Malmsey

    / ´ma:mzi /, Danh từ: loại rượu ngọt và mạnh,
  • Malmstone

    cát kết,
  • Malnourished

    / ¸mæl´nʌriʃt /, Tính từ: dinh dưỡng kém,
  • Malnutrition

    Danh từ: sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn, Thực phẩm: dinh dưỡng...
  • Malocclusion

    / ˌmæləˈkluʒən /, tật răng so le, sai/lệch lạc khớp cắn (angle, edward h., 1907),
  • Malodorant

    Tính từ: hôi thối,
  • Malodorous

    / mæl´oudərəs /, Tính từ: nặng mùi; hôi hám, Hóa học & vật liệu:...
  • Malodorously

    Phó từ:,
  • Malodorousness

    / mæl´ɔ:dərəsnis /, danh từ, mùi hôi, sự nặng mùi,
  • Malodour

    Danh từ: mùi hôi, mùi nặng,
  • Malonamide

    malonamit,
  • Maloney Act

    dự luật maloney,
  • Malonic

    malon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top