Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mammose

Y học

có vú to có nhô hình núm vú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mammoth

    / ´mæməθ /, Danh từ: voi cổ, voi mamut (hoá thạch), Tính từ: to lớn,...
  • Mammoth rebate

    sự đại hạ giá,
  • Mammoth sales

    sự bán đại hạ giá,
  • Mammoth structure

    công trình vĩ đại,
  • Mammoth tanker

    tàu chở dầu khổng lồ,
  • Mammothermography

    nhiệt ký tuyến vú,
  • Mammotomy

    (thủ thuật) mở thông vú, dẫn lưu vú,
  • Mammotropic

    hướng vú,
  • Mammotropic hormone

    prolactin,
  • Mammotropin

    prolactin,
  • Mammy

    / ´mæmi /, Danh từ: má, mẹ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vú em người da đen,
  • Man

    / mæn /, Danh từ, số nhiều .men: người, con người, Đàn ông, nam nhi, chồng, người (chỉ quân...
  • Man's

    ,
  • Man-Made Beta Particle and Photon Emitter

    chất phát xạ proton và hạt beta nhân tạo, tất cả các nuclide phóng xạ phát ra hạt beta hay proton được liệt kê trong lượng...
  • Man- assignment

    nhân lực [sự phân phối nhân lực],
  • Man-assignment

    phân phối nhân lực [sự phân phối nhân lực],
  • Man-at-arms

    Danh từ: kỵ binh thời trung cổ,
  • Man-catcher

    phòng giới thiệu việc làm,
  • Man-controlled

    có người lái, có người điều khiển,
  • Man-day

    / 'mændei /, Danh từ: ngày công (công việc do một người làm trong một ngày), ngày công, ngày công,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top