Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manoeuver

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự thao diễn
thao diễn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Manoeuvrability

    / mə¸nu:vrə´biliti /, Danh từ: tính linh hoạt; tính tiện dụng, Vật lý:...
  • Manoeuvrabillty

    tính cơ động, tính linh hoạt, tính tiện dụng,
  • Manoeuvrable

    / mə´nu:vərəbl /, Tính từ: cơ động, linh hoạt, tiện dụng, Kỹ thuật...
  • Manoeuvrable bracing

    sự căng dễ thao tác, sự giằng dễ thao tác,
  • Manoeuvrably

    Phó từ:,
  • Manoeuvre

    / mə´nu:və /, Danh từ: (quân sự); (hàng hải) sự vận động, ( số nhiều) (quân sự) sự thao diễn,...
  • Manoeuvres at intersections

    thao tác lái xe tại các nút giao cắt,
  • Manoeuvring load

    tải cơ động, tải vận động,
  • Manoeuvring load factor

    hệ số tải trọng khi vận hành,
  • Manograph

    áp kế ghi, áp ký, máy áp ký,
  • Manometer

    / mə´nɔmitə /, Danh từ: cái đo áp, áp kế, Xây dựng: Đồng hồ đo...
  • Manometer pressure

    áp suất (theo) áp kế, áp suất của áp kế, áp suất áp kế,
  • Manometric

    / ¸mænou´metrik /, Tính từ: (thuộc) sự đo áp, Kỹ thuật chung: áp...
  • Manometric balance

    cân bằng áp kế,
  • Manometric switch

    công tắc áp kế,
  • Manometric thermometer

    áp nhiệt kế, nhiệt kế áp lực, nhiệt kế áp suất,
  • Manometry

    / mə´nɔmitri /, danh từ, cách đo áp lực,
  • Manor

    / ´mænə /, Danh từ: trang viên, thái ấp, phạm vi quản lý của một đơn vị cảnh sát, Kỹ...
  • Manor house

    Danh từ: nhà ở trong trang viên, trang viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top