Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mantle block

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

blốc che phủ
khối che phủ

Kỹ thuật chung

gạch ốp

Xem thêm các từ khác

  • Mantle burner

    đèn măng sông,
  • Mantle layer

    lớp giữathành ống thần kinh nguyên thủy,
  • Mantle of soil

    lớp đất trên bề mặt,
  • Mantle of vegetation

    thảm thực vật,
  • Mantle rock

    đá lớp mặt, đá lớp mặt, đá phủ, lớp đá trên bề mặt, lớp phong hóa,
  • Mantlelayer

    lớp giữa thành ống thần kinh nguyên thủy,
  • Mantlet

    / ´mæntlit /, Danh từ: như mantelet,
  • Mantoux conversion

    chuyển hóamantoux, nghịch đảo mantoux,
  • Mantoux test

    Danh từ: cái kiểm tra bệnh lao bằng việc xét phản ứng của da với chất tubeculin, Y...
  • Mantra

    / 'mæntrə /, Danh từ: câu thần chú cầu thần ( ấn Độ giáo, phật giáo),
  • Mantrap

    Danh từ: cạm, bẫy (để bắt kẻ trộm, kẻ cắp, bất lương...)
  • Mantua

    / ´mæntuə /, Danh từ: Áo ngoài rộng của nữ (thế kỷ) 17, 18,
  • Manua

    cỏ trân châu, cua xanh,
  • Manual

    / ´mænjuəl /, Tính từ: (thuộc) tay; làm bằng tay, (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học, Danh...
  • Manual-Changeover-Acknowledgement (MCA)

    báo nhận chuyển đổi bằng nhân công,
  • Manual-Changeover Signal (MCO)

    tín hiệu báo chuyển sang nhân công,
  • Manual-acting

    (adj) dẫn động bằng tay, điều khiển bằng tay, dẫn động bằng tay, điều khiển bằng tay,
  • Manual-crank window

    cửa kính xe quay tay,
  • Manual-placing of concrete

    sự đổ bê tông bằng tay,
  • Manual Dial

    quay bằng tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top