- Từ điển Anh - Việt
Marine Mammal Protection Act
Xem thêm các từ khác
-
Marine Optical Buoy (MOBY)
phao tiêu quang học hàng hải, -
Marine Sanitation Device
thiết bị vệ sinh tàu bè, bất cứ trang thiết bị hay qui trình nào lắp đặt trên tàu dầu để tiếp nhận, giữ lại, xử... -
Marine abrasion
mài mòn do biển, -
Marine accident
tai nạn đường biển, tai nạn đường biển, -
Marine accumulation
sự tích tụ do biển, -
Marine aggregate
cốt liệu ở biển, -
Marine air conditioning
điều hòa không khí hàng hải, -
Marine air cooling unit
tổ máy lạnh không khí hàng hải, -
Marine air cushion vehicle
phương tiện chạy đệm khí trên biển, tàu thủy đệm khí, tàu đệm khí trên biển, -
Marine aircraft
máy bay hải quân, -
Marine alluvion
bồi tích biển, -
Marine arbitration commission
hội đồng trọng tài hàng hải, hội đồng trọng tài hàng hải, -
Marine arch
độ cong bờ biển, -
Marine archipelago
quần đảo ngoài biển, -
Marine architect
kỹ sư đóng tàu, kiến trúc sư tàu thuyền, nhà thiết kế tàu, -
Marine belt
hậu phận, -
Marine bill formal lading
vận đơn đường biển, -
Marine bill of lading
vận đơn đường biển, vận đơn đường biển, -
Marine boiler
nồi hơi tàu thủy, -
Marine borer
con mối biển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.