Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Marlstone

Mục lục

/´ma:l¸stoun/

Hóa học & vật liệu

đá macmơ

Xây dựng

đá sét vôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Marly

    / ´ma:li /, Hóa học & vật liệu: chứa macmơ, Kỹ thuật chung: có...
  • Marly clay

    sét macmơ, đất sét manơ, đất sét vôi, manơ sét,
  • Marly dolomite

    đolômít macnơ,
  • Marly limestone

    đá vôi macmơ, vôi macnơ,
  • Marly sand-stone

    cát kết sét vôi,
  • Marly soil

    đất sét vôi,
  • Marly wool

    bông macnơ,
  • Marmalade

    / ´ma:mə¸leid /, Danh từ: mứt cam, Từ đồng nghĩa: noun, jam , jelly...
  • Marmalade factory

    nhà máy sản xuất mứt nhừ,
  • Marmalade juice

    nước quả để làm mứt đặc,
  • Marmatite

    macmatit,
  • Marmite

    / ´ma:mait /, Danh từ: cái nồi,
  • Marmoraceous

    / ¸ma:mə´reiʃəs /, Hóa học & vật liệu: giống đá hoa,
  • Marmoreal

    / ma:´mɔ:riəl /, Tính từ: (thơ ca) như cẩm thạch, bằng cẩm thạch,
  • Marmoset

    / ´ma:məzet /, Danh từ: (động vật học) khỉ đuôi sóc (châu mỹ), Từ đồng...
  • Marmot

    / ´ma:mət /, Danh từ: (động vật học) con macmôt,
  • Maronite

    Danh từ: tín đồ giáo phái marôn ( thiên chúa giáo xiri),
  • Maroon

    / mə´ru:n /, Tính từ: nâu sẫm, màu hạt dẻ, Danh từ: màu nâu sẫm,...
  • Maroquin

    Danh từ: da marocanh,
  • Marplot

    / ´ma:plɔt /, danh từ, kẻ hay làm bậy, kẻ phá hỏng kế hoạch, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top