Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mask carrier

Điện tử & viễn thông

vật mang mạng che

Xem thêm các từ khác

  • Mask generation

    sự tạo mạng che,
  • Mask microphone

    micrô có mạng che,
  • Mask register

    thanh ghi mạng che, thanh ghi mặt nạ, imr ( interruptionmask register ), thanh ghi mặt nạ ngắt, interruption mask register (imr), thanh ghi...
  • Mask runout

    sự chạy qua mạng che,
  • Mask set

    bộ mạng che,
  • Maskable

    Tính từ: có thể che giấu/ngụy trang, khả ngụy,
  • Maskable interrupt

    ngắt chắn được, ngắt che được, ngắt có thể che, ngắt khả ngụy,
  • Masked

    / ma:skt /, Tính từ: mang mặt nạ, che mặt, che đậy, giấu giếm, Kỹ thuật...
  • Masked ball

    Danh từ: vũ hội hoá trang,
  • Masked gout

    bệnh gút tiềm tàng,
  • Masked threshold

    ngưỡng che chắn,
  • Masker

    / ´ma:skə /, danh từ, người đeo mặt nạ, người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang,
  • Masking

    / ´ma:skiη /, Danh từ: tấm chắn, tấm che, sự đeo mặt nạ, sự che mặt, sự hoá trang, Toán...
  • Masking-up slab

    bàn phân phối kẹo, bàn phân phối khối bột nhào,
  • Masking (of sound)

    sự làm lấp của âm,
  • Masking by noise

    sự chắn tiếng ồn,
  • Masking by tones

    sự chắn âm thanh,
  • Masking effect

    hiệu ứng mặt nạ, hiệu ứng che chắn,
  • Masking film

    màng che,
  • Masking frame

    khung mạn che, khung chắn, khung che,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top