Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Masonry shafl lining

Hóa học & vật liệu

sự chèn giếng bằng gạch đá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Masonry strength

    độ bền của khối xây,
  • Masonry structures

    kết cấu gạch đá, reinforced masonry structures, kết cấu gạch đá cốt thép
  • Masonry surface

    mặt xây,
  • Masonry unit

    [công trình, cấu kiện] xây,
  • Masonry vault

    vòm đá, vòm đá,
  • Masonry vertical joint

    mạch xây đứng,
  • Masonry wall

    tường bằng khối xây,
  • Masonry weir

    đập bằng khối xây,
  • Masonry work

    công tác gạch đá, công việc nề, công việc xây tường, nghề nề,
  • Masons

    ,
  • Mason’s level

    ống thuỷ bình (của) thợ xây,
  • Masora

    Danh từ: bản chú giải kinh thánh (của các học giả do thái),
  • Masorah

    như masora,
  • Masoretic

    như masoretical,
  • Masoretical

    Tính từ: thuộc nhà chú giải kinh thái (học giả do thái), thuộc bản chú giải kinh thánh (của...
  • Masoury arch

    vòm gạch đá xây,
  • Masque

    / ma:sk /, Danh từ: vở kịch có ca vũ nhạc; ca vũ nhạc kịch,
  • Masquer

    / ´ma:skə /, danh từ, như masker,
  • Masquerade

    / mæskə´reid /, Danh từ: buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, dạ hội giả trang, sự giả trang, sự giả...
  • Masquerade ball

    lễ hội hóa trang, halloween masquerade ball, lễ hội hóa trang halloween
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top