- Từ điển Anh - Việt
Master straight
Xem thêm các từ khác
-
Master switch
bộ khống chế chính, cái chuyển mạch chính, cầu dao chủ, cầu dao tổng, công tắc chính, công tắc chủ, bảng điều khiển,... -
Master synchronizer
bộ đồng bộ hóa chính, đồng hồ chính, -
Master system tape
băng hệ thống chính, băng hệ thống gốc, -
Master tap
tarô hiệu chỉnh chính, tarô hiệu chuẩn tinh, tarô chuẩn, vòi chính, tarô bàn ren, -
Master tape
băng chính, băng gốc, băng chuẩn, băng gốc, băng chính, băng chủ, -
Master tariff
biểu thuế chính, -
Master terminal
đầu cuối chính, thiết bị đầu cuối chính, trạm đầu cuối chính, -
Master time
thời gian chính, -
Master time station
đài có đồng hồ chính, -
Master tool
dụng cụ mẫu, máy chính xác cao, -
Master trace
vết chính, vế chính, -
Master tracing
bản in mẫu, sự đánh dấu chính, -
Master trust
quỹ tín thác chính, -
Master unit
thiết bị chính, đơn vị cơ bản, -
Master user
người dùng chính, -
Master vac (servo unit)
bộ trợ lực phanh dùng chân không, -
Master valve
van chính, van tổng, -
Master valve (liquid line)
van tổng, -
Master videodisc
đĩa video gốc, -
Master workstation
máy trạm chính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.