Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Matchmark

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

dấu vạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Matchstick

    / ˈmætʃˌstɪk /, Danh từ: que diêm, Tính từ: gầy rộc,
  • Matchwood

    / ´mætʃ¸wud /, Danh từ: gỗ (làm) diêm, vỏ bào,
  • Mate

    / meit /, Danh từ: như checkmate, Ngoại động từ: như checkmate,
  • Mate's receipt

    biên lai của thuyền phó, biên lai thuyền phó, biên lai thuyền phó, đơn nhận hàng của tàu, foul mate's receipt, biên lai thuyền...
  • Mate discharge device

    cơ cấu xả nước, công trình tháo xả nước,
  • Mate system

    hệ thống sao lưu, hệ thống dự phòng,
  • Mated

    ,
  • Mated contacts

    tiếp điểm đối tiếp,
  • Mateless

    / ´meitlis /, tính từ, không có bạn, không có đôi,
  • Matelote

    / ´mætə¸lout /, Danh từ: như matelotte,
  • Matelotte

    Danh từ: xốt vang cá,
  • Mater

    / ´meitə /, Danh từ: (từ lóng) mẹ,
  • Materfamilias

    / ¸meitəfə´mili¸æs /, Danh từ: bà chủ gia đình,
  • Materia

    chất, vật liệu,
  • Materia medica

    Danh từ: dược vật học, dược vật, dược phẩm, Y học: nghiên cứu...
  • Materia prima

    Danh từ: vật chất nguyên thủy,
  • Material

    / mə´tiəriəl /, Tính từ: vật chất; hữu hình, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, quan trọng,...
  • Material Category

    hạng mục vật chất, trong chương trình amiăng, là sự phân loại tương đối các vật liệu theo vật cách nhiệt bề mặt, vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top