Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Materiality

Nghe phát âm

Mục lục

/mə,tiəri'æliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính vật chất, tính hữu tình; thực chất
Tính trọng đại, tính cần thiết

Chuyên ngành

Kinh tế

tính trọng đại
tính trọng yếu
tính cần thiết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , pertinence , pertinency , relevancy , substance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top