Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Maturity tickler

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

sổ đăng ký số tiền cho vay
sổ ghi phiếu khoán đáo
sổ ghi phiếu khoán đáo hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Maturity transformation

    sự biến đổi kỳ hạn,
  • Maturity value

    giá trị đến hạn thanh toán, giá trị khi đáo hạn, giá trị khi đến hạn, giá trị khi đến hạn,
  • Maturity yield

    suất thu nhập đến hạn (thanh toán), suất thu nhập đến hạn thanh toán, tiền lãi toàn kỳ, suất thu nhập đến hạn,
  • Matutinal

    / ¸mætju´tainəl /, Tính từ: (thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai,...
  • Matutinally

    Phó từ: vào buổi sáng, vào lúc ban mai,
  • Matzoh

    Danh từ: bánh thánh không men (lễ do thái),
  • Matzoth

    bánh mì matzo,
  • Mau mau

    Danh từ: tổ chức bí mật ở kênia mà tôn chỉ là dùng bạo lực đuổi người da trắng ra khỏi...
  • Maudlin

    / ´mɔ:dlin /, Tính từ: uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt, Danh từ:...
  • Maudlinism

    Danh từ: như maudlinness,
  • Maudlinness

    / ´mɔ:dlinnis /, danh từ, tính hay thương cảm; tính ủy mị,
  • Maugre

    / ´mɔ:gə /, giới từ, mặc dầu,
  • Maul

    / mɔ:l /, Danh từ: cái vồ lớn, Ngoại động từ: dùng vồ nện, Đối...
  • Maulstick

    / ´mɔ:l¸stik /, Danh từ: như mahlstick,
  • Maunder

    / ´mɔ:ndə /, Nội động từ: nói năng lung tung, nói nhảm, Đi uể oải; làm việc uể oải,
  • Maunderer

    / ´mɔ:ndərə /, danh từ, người nói nhảm, người đi đứng uể oải; người làm việc uể oải,
  • Maundy money

    đồng tiền ban tặng,
  • Maundy thursday

    Danh từ: ngày thứ năm trước lễ phục sinh,
  • Mauning's formula

    công thức mauning,
  • Maupertius' principle

    nguyên lý maupertius,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top