Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meeting rail

Nghe phát âm

Xây dựng

thanh giao hội

Giải thích EN: The rail in a double-hung window, each sash of which meets the rail of the other when the window is closed.Giải thích VN: Thanh ngang trong cửa sổ treo kép mà thanh ngang trên của khung cửa trượt phía dưới giao với thanh ngang đáy của khung cửa trượt phía trên khi cửa đóng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Meeting rails

    các thanh ngang có nối,
  • Meeting room

    phòng học, phòng hội họp,
  • Meeting sea

    sóng ngược,
  • Meeting stile

    đố dọc giao hội,
  • Meeting stiles

    các trụ đứng có chỗ nối,
  • Meetings secretary

    thư ký hội nghị,
  • Meetly

    Phó từ: thích hợp, thích đáng,
  • Meets

    ,
  • Meetup

    cuộc gặp gỡ => nghĩa là khi bạn tham gia vào một cuộc gặp gỡ và phải rời khỏi nhà,
  • Mefenamic acid

    loại thuốc giảm đau có tính giảm viêm và hạ nhiệt,
  • Meformin

    loại thuốc có tác dụng giảm mức đường trong máu dùng chữađái tháo đường.,
  • Meg-insulation tester

    mêgôm kế,
  • Mega

    / ´megə /, triệu; mêga, thật to lớn, Điện: mega, mêga, megabyte, mêgabai, megastar, siêu sao (điện...
  • Mega-

    triệu, prefix. chỉ 1 . kích thước lớn hay lớn ra hoặc căng bất thường 2. một triệu.,
  • Mega-agency

    hãng đại lý du lịch cỡ lớn,
  • Mega-esophagus

    thực quản to,
  • Mega-event

    biến cố trọng đại,
  • Mega-resort

    đại khu du lịch, tụ điểm nghỉ mát cỡ lớn,
  • Mega...(M)

    bằng 10 mũ 6, tiền tố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top