Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Megastructure

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

một quần thể kiến trúc lớn

Giải thích EN: A very large high-rise building or complex, often used for a variety of purposes such as apartments with offices, stores, and cultural or recreational facilities.Giải thích VN: Một tòa nhà hoặc một quần thể kiến trúc rất cao và rộng thường được sử dụng trong nhiều mục đích như dùng làm văn phòng, kho chứa hoặc khu vui chơi giải trí.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Megatanker

    tàu dầu khổng lồ,
  • Megatexture

    cấu trúc cực lớn,
  • Megativism

    trạng thái phủ đỉnh,
  • Megaton

    / ´megə¸tʌn /, Danh từ: triệu tấn, sức nổ bằng một triệu tấn thuốc nổ,
  • Megatrends 2000

    các xu thế lớn năm 2000,
  • Megatron

    Danh từ: megatron,
  • Megaureter

    chứng phình niệu quản,
  • Megavolt

    / ´megə¸vɔlt /, Danh từ: (vật lý) mêgavon, Điện lạnh: megavon,
  • Megavolt X-ray machine

    thiết bị xạ trị bằng tia x năng lượng mêgavôn,
  • Megawatt

    / ´megə¸wɔt /, Danh từ: (vật lý) mêgaoat, Điện: megaoat, mw, megawatt-hour,...
  • Megawatt-hour

    mêgaoat-giờ (bằng 106wh),
  • Megawatt year of electricity

    megaoat năm điện năng,
  • Megestrol

    hormone phái tính nữ tổng hợp,
  • Megger

    / ´megə /, Điện: máy đo megom, Kỹ thuật chung: megom kế, mêgôm kế,...
  • Megohm

    / ´meg¸oum /, Điện: mêgaôm (10^6 w), Điện lạnh: megom, Điện:...
  • Megohm bridge

    cầu đo cao trở,
  • Megohmmeter

    megom kế, megôm kế, megôm mét, mêgôm kế, electronic megohmmeter, mêgôm kế điện tử, hand-crank megohmmeter, mêgôm kế quay tay
  • Megophthalmos

    chứng mắt trâu,
  • Megoxycyte

    tế bào ưa oxy to,
  • Megrim

    / ´mi:grim /, danh từ, như migraine, ( số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản, ( số nhiều) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top