Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Membrane filtration

Hóa học & vật liệu

màng lọc

Giải thích EN: The use of membranes with different pore sizes to act as separation filters through which various materials can either pass or be retained.Giải thích VN: Tác dụng của màng với các lỗ kích thước khác nhau, có tác dụng như một màng lọc mà qua đó nhiều loại nhiên liệu có thể hoặc có thể trôi qua hoặc bị giữ lại.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top