- Từ điển Anh - Việt
Mesenteric pregnancy
Y học
chửavòi tử cung dây chằng rộng, thai nghén vòi buồng trứng dây chằng rộng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mesenteric thrombosis
(chứng) huyết khối mạc treo ruột, -
Mesenteriolum
mạc treo ruột, mạc treo tiểu tràng, -
Mesenteriopexy
thủ thuật cố định màng treo ruột, -
Mesenteritis
/ mes¸entə´raitis /, danh từ, (y học) viêm màng treo ruột, -
Mesenterium
mạc treo ruột, mạc treo tiểu tràng, -
Mesenterium commune
mạc treo tiểu tràng chung, -
Mesenterium dorsale commune
mạc treo tiểu tràng chung, -
Mesentery
/ ´mesəntəri /, Danh từ: (giải phẫu) mạc treo ruột, màng treo ruột, Y học:... -
Mesentery of ascending part of colon
mạc treo kết tràng lên, -
Mesentery of descending part of colon
mạc treo kết tràng xuống, -
Mesentery of rectum
mạc treo trực tràng, -
Mesentery of sigmoid colon
mạc treo kết tràng xích ma, -
Mesentery of transverse part of colon
mạc treo kết tràng ngang, -
Mesentery of vermiform appendix
mạc treo ruột thừa, -
Mesentery of vermiformappendix
mạc treo ruột thừa, -
Mesentery ofascending part of colon
mạc treo kết tràng lên, -
Mesentoderm
trung nội bì, -
Mesentorrhaphy
(thù thuật) khai mạc treo ruột, -
Mesepithelium
trung biểu mô, -
Mesh
/meʃ/, Danh từ: mắt lưới, ( số nhiều) mạng lưới, ( số nhiều) cạm, bẫy, Ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.