Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Metered flow

Kỹ thuật chung

dòng chảy được điều chỉnh

Giải thích EN: A flow system that is controlled to allow a specific quantity to flow in a specified time or in harmony with an event.Giải thích VN: Một hệ thống dòng chảy được điều khiển cho phép một lượng xác định chảy trong một thời gian xác định.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top