Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Microchip shield

Hóa học & vật liệu

vỏ che vi mạch

Giải thích EN: A special type of gem diamond that shields microchips against large amounts of undesired and potentially destructive heat; conducts heat up to 50% more efficiently than natural diamond and is less susceptible to laser damage.Giải thích VN: Một loại đặc biệt của kim cương, đá quý chắn cho vi mạch khỏi bị phá hủy bởi nhiệt, dẫn nhiệt tốt hơn kim cương tự nhiên 50% và ít bị ảnh hưởng bởi tia laze hơn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top