Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Microencapsulation

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

vỏ nồi capxun

Giải thích EN: The coating of a material in capsules in the micrometer size range and made of glass, silica, or various high polymers or proteins, such as gelatin or albumin.Giải thích VN: Vỏ của một loại nhiên liệu trong nồi capxun có kích thước đo bằng micromet, làm bằng thủy tinh, silic hoặc các chất đạm, polyme cao cấp như gielatin hoặc anbumin.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top