Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Middlethyroid vein

Y học

tĩnh mạch tuyến giáp giữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Middletonite

    mitletonit,
  • Middletrunk of brachial plexus

    thân giữa đám rối thần kinh cánh tay,
  • Middleturbinate

    xương xoăn mũì giữa,
  • Middleturbinate bone

    xương xoăn giữa, xoăn mũi giữa,
  • Middleumbilical ligament

    dây chằng bàng quang rốn,
  • Middleware

    trung gian,
  • Middleweight

    Danh từ: hạng trung (hạng cân từ 71 - 75 kg), vận động viên/võ sĩ hạng trung,
  • Middling

    / ´midliη /, Tính từ: trung bình, vừa phải, bậc trung, (thông tục) khá khoẻ mạnh, Kinh...
  • Middling grade

    bậc trung, hàng loại vừa,
  • Middling reduction

    sự nghiền nhỏ tấm,
  • Middling roll

    trục nghiền tấm,
  • Middlings

    Danh từ số nhiều: hàng hoá loại vừa (về thứ hạng, giá cả...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lợn...
  • Middlings bran

    cám ở tấm,
  • Middy

    / ´midi /, như midshipman,
  • Mideast

    / ´mid´i:st /, Danh từ: như middle east,
  • Midfield

    Danh từ: phần giữa của sân bóng đá; khu trung tuyến, a midfield player, cầu thủ trung vệ
  • Midfrequency

    trung tần,
  • Midfrontal

    giữatrán,
  • Midge

    / midʒ /, Danh từ: (động vật học) ruồi nhuế; muỗi vằn,
  • Midgear

    vị trí chết, vị trí trung gian của cơ cấu, vị trí chết, vị trí trung gian (của cơ cấu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top