- Từ điển Anh - Việt
Miscellaneous obligation document
Xem thêm các từ khác
-
Miscellaneous payment
chi trả linh tinh, -
Miscellaneous pitch
hắc ín hỗn hợp, -
Miscellaneous products
sản phẩm các loại, tạp phẩm, -
Miscellaneous receipts
số thu linh tinh, -
Miscellaneous shares
cổ phiếu linh tinh, cổ phiếu ít được chú ý, -
Miscellaneous storey building
nhà có tầng hỗn hợp, nhà có tầng lệch, -
Miscellaneous taxes
thuế các loại, -
Miscellaneous time
thời gian linh tinh, thời gian phụ, thời gian tạp, -
Miscellaneous water conservation project
dự án phụ trợ bảo vệ nguồn nước, -
Miscellaneousness
/ ¸misə´leiniəsnis /, như miscellaneity, Từ đồng nghĩa: noun, diverseness , diversification , diversity ,... -
Miscellanious Electrical Bulk Items
phụ kiện điện rời, -
Miscellanist
/ mi´selənist /, danh từ, nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau, -
Miscellany
/ mi´seləni /, Danh từ: sự pha tạp, sự hỗn hợp, (văn học) hợp tuyển, Từ... -
Mischance
/ mis´tʃa:ns /, Danh từ: sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh, Từ đồng... -
Mischarge
Động từ: tính sai, tính toán sai, -
Mischief
/ 'mistʃif /, Danh từ: Điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ,... -
Mischief-maker
/ ´mistʃif´meikə /, danh từ, người gây mối bất hoà, Từ đồng nghĩa: noun, gremlin , hellion , imp... -
Mischief-making
Danh từ: sự gây bất hoà, -
Mischievous
/ ´mistʃivəs /, Tính từ: hay làm hại, tác hại, có hại, tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh,... -
Mischievousness
/ ´mistʃivəsnis /, danh từ, tính ác, tính hiểm độc, tính có hại, tính tinh nghịch, tính tinh quái, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.