- Từ điển Anh - Việt
Misering
Xem thêm các từ khác
-
Miserly
/ ´maizəli /, Tính từ: hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn, Từ đồng nghĩa:... -
Misery
/ 'mizəri /, Danh từ: cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, ( số nhiều) những... -
Misestimate
Ngoại động từ: Đánh giá sai, Từ đồng nghĩa: verb, noun, misjudge... -
Misestimation
Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, misestimate , misjudgment , misreckoning -
Miseteem
Ngoại động từ: Đánh giá thấp; thiếu tôn trọng, -
Misfeasance
/ ¸mis´fi:zəns /, Danh từ: (pháp lý) sự làm sai; sự lạm quyền, Kinh tế:... -
Misfeasance summons
trát đòi về hành động sai trái, -
Misfeaser
Danh từ: (pháp lý) người làm sai; người lạm quyền, -
Misfield
Danh từ: (trong môn bóng bầu dục) nhà để dụng cụ, nhà để thay áo quần, -
Misfire
/ ¸mis´faiə /, Danh từ: phát súng tịt; đạn không nổ; động cơ không nổ, Nội... -
Misfire shot
đạn hỏng, -
Misfired charge
khối mìn (bị) câm, sự nạp mìn hỏng, -
Misfiring
/ ¸mis´faiəriη /, Hóa học & vật liệu: sự không nổ, Kỹ thuật chung:... -
Misfit
/ ´mis¸fit /, Danh từ: quần áo không vừa, (nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người... -
Misfit river
sông không hợp dòng, -
Misfortune
/ mis'fɔ:tʃn /, Danh từ: sự rủi ro, sự bất hạnh, Điều không may, điều hoạ, Thành... -
Misfortunes never come alone (singly)
Thành Ngữ:, misfortunes never come alone ( singly ), hoạ vô đơn chí -
Misgive
/ mis´giv /, Ngoại động từ .misgave: gây lo âu, gây phiền muộn, gây nghi ngại; gây nghi ngờ, one's...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.