Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mitre cut

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sự cưa xẻ xiên

Kỹ thuật chung

sự cắt vát chéo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mitre gate

    cửa chữ nhân, cửa chữ nhân,
  • Mitre gear

    bánh phân khía hình nón, bánh răng côn đỉnh vuông,
  • Mitre half

    ghép [mối ghép so le],
  • Mitre halved joint

    mộng vát nối chập,
  • Mitre joint

    mối ghép mộng vuông góc,
  • Mitre joint tenon

    mộng vát chéo,
  • Mitre return

    độ cong vát 45 độ,
  • Mitre saw

    cưa kiểu cung,
  • Mitre square

    ê ke góc, thước vuông để ghép mộng, êke có góc 45 độ, êke cân,
  • Mitre wheel

    bánh răng côn, bánh răng nón,
  • Mitred bat

    gạch nửa viên vát góc,
  • Mitro-aortic ring

    vòng van hai lá-động mạch chủ,
  • Mitro-arterial

    (thuộc) van hai lá-động mạch,
  • Mitsubishi Array Processing System (MAPS)

    hệ thống xử lý mảng của mitsubishi,
  • Mitt

    / mit /, găng tay hở ngón, (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền anh, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt,
  • Mitteischmerz

    chứng đau giữa hai kỳ kinh nguyệt.,
  • Mittelschmerz

    (chứng) đau giữa hai kỳ kinh nguyệt,
  • Mitten

    / 'mitn /, Danh từ: găng tay hở ngón, găng tay bóng chày, ( số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền...
  • Mitten money

    Danh từ: (hàng hải), (từ lóng) phụ cấp trời lạnh (cho hoa tiêu),
  • Mity

    Tính từ: Đầy bét, đầy ve, bị mọt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top