Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mobitext Asynchronous Communication Protocol (MACP)

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

Giao thức truyền thông không đồng bộ Mobitext

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mobius

    ,
  • Mobius's function

    hàm mobius,
  • Mobius resistor

    điện trở mobius,
  • Mobius strip

    Nghĩa chuyên ngành: dải mobiut, Nghĩa chuyên ngành: băng mobius,
  • Mobocracy

    / mɔ´bɔkrəsi /, Danh từ: sự thống trị của quần chúng, quần chúng thống trị,
  • Mobr's circle

    vòng tròn mobr,
  • Mobsman

    Danh từ: Đứa/tên trong bọn (trôm cắp),
  • Mobster

    / ´mɔbstə /, Danh từ: (từ lóng) kẻ cướp,
  • Moccasin

    / ´mɔkəsin /, Danh từ: giày da đanh (của thổ dân bắc-mỹ), (động vật học) rắn hổ mang,
  • Moccasin snake

    Danh từ: rắn hổ mang, rắn môca,
  • Mocha

    / ´moukə /, Danh từ: cà phê môca (làm từ hỗn hợp gồm cà phê sữa và sô cô la nóng), màu nâu...
  • Mocha stone

    đá dạng rêu, mã não dạng rêu,
  • Mock

    / mɔk /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, Tính...
  • Mock-heroic

    Tính từ: nửa hùng tráng nửa trào phúng (bài thơ),
  • Mock-turtle soup

    danh từ, xúp giả ba ba,
  • Mock-up

    / ´mɔk¸ʌp /, Danh từ: mô hình, maket, Kỹ thuật chung: mẫu, mô hình,...
  • Mock-up method of design

    phương pháp thiết kế theo mô hình,
  • Mock-up production shop

    phòng đặt mô hình,
  • Mock-up test

    sự thử trên mô hình,
  • Mock auction

    bán đấu giá lừa bịp, đấu giá cò mồi, sự bán đấu giá cả, sự bán đấu giá giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top