- Từ điển Anh - Việt
Modular lattice
Xem thêm các từ khác
-
Modular line
đường trục môđun, -
Modular measuring System (MMS)
hệ thống đo theo khối, -
Modular package
bó khối, -
Modular parallel robot system
hệ thống robot song song được môđun hóa, -
Modular programming
lập chương trình theo môđun, lập trình mođun, lập trình theo mô đun, sự lập trình modun, -
Modular ratio
hệ số tính đổi, hệ số tính đổi, -
Modular reference system
hệ quy chiếu theo modun, hệ quy chiếu theo mô dun, -
Modular robot
robot được môđun hóa, -
Modular scaffold
giàn giáo điển hình, -
Modular size
kích thước theo môđun, -
Modular space
không gian mođula, -
Modular spacing
khoảng cách cơ bản, khoảng cách đơn thể, -
Modular structure
cấu trúc theo khối, cấu trúc môđun, -
Modular surface
mặt mođula, -
Modular system
hệ modun, hệ mođula, hệ thống module, hệ thống theo khối, -
Modular tool system
hệ thống công cụ modun, -
Modular unit
thiết bị modun, cấu kiện theo môđun, gạch papanh theo môđun, môđun đơn vị, -
Modular zero dimension
kích thước môđun không, kích thước môđun zero, -
Modularity
/ ¸mɔdju´læriti /, Toán & tin: hệ modun, tính đơn thể, tính mô đun, tính modun, Xây... -
Modularization
Danh từ:, sự mô đun hóa, sự đơn bộ hóa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.