- Từ điển Anh - Việt
Monitoring instrument
Xem thêm các từ khác
-
Monitoring jack
lỗ cắm kiểm tra, jắc kiểm tra, -
Monitoring key
khóa giám sát, khóa kiểm soát, -
Monitoring loudspeaker
loa giám kiểm, loa giám sát, loa kiểm tra, máy phóng thanh nghe thử, -
Monitoring of emissions
sự kiểm tra phát thanh, -
Monitoring of the solar wind
sự giám sát cường độ của mặt trời, sự quản đốc cường độ của mặt trời, -
Monitoring panel
bảng giám sát, bảng kiểm soát, bảng điều khiển, -
Monitoring period
chu kỳ kiểm soát, -
Monitoring pilot
sóng kiểm tra canh gác, sóng kiểm tra điều khiển, -
Monitoring platform
đài (bàn) quan sát, -
Monitoring procedure
quy trình kiểm tra, -
Monitoring program
chương trình kiểm soát, chương trình giám sát, -
Monitoring receiver
máy thu kiểm soát, -
Monitoring relay
rơle giám sát, -
Monitoring station
đài kiểm chính, đài kiểm thính, đài kiểm soát, mobile monitoring station, đài kiểm soát di động, self-sufficient monitoring station,... -
Monitoring system
hệ giám sát, hệ kiểm tra, hệ quan sát, hệ thống kiểm tra, hệ thống điều khiển, thiết bị điều khiển, takeoff monitoring... -
Monitoring test
sự thử nghiệm kiểm tra, thí nghiệm kiểm tra, -
Monitoring well
giếng giám sát, giếng kiểm tra, giếng quan sát, -
Monitors
, -
Monitory
/ ´mɔnitəri /, Tính từ: (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...), Để răn bảo, Danh... -
Monitress
/ ´mɔnitris /, danh từ, chị trưởng lớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.