- Từ điển Anh - Việt
Monogerminal
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
thuộc một trứng, phát sinh từ một trứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Monoglot
Tính từ: chỉ nói được một thứ tiếng, -
Monogonium
thể vô tính ký sinh trùng sốt rét, -
Monogony
sinh sản đơn giao, -
Monogram
/ ´mɔnə¸græm /, Danh từ: chữ viết lồng nhau, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Monograph
/ ´mɔnə¸græf /, Danh từ: chuyên khảo, Toán & tin: tài liệu chuyên... -
Monographer
/ mɔ´nɔgrəfə /, danh từ, người viết chuyên khảo, -
Monographic
/ ¸mɔnə´græfik /, tính từ, (thuộc) chuyên khảo; có tính chất chuyên khảo, -
Monographic publication
ấn bản chuyên khảo, -
Monographical
/ ¸mɔnə´græfikl /, -
Monogynous
/ mɔ´nɔdʒinəs /, Tính từ: chỉ lấy một vợ, (thực vật học) chỉ có một nhuỵ, -
Monogyny
/ mɔ´nɔdʒini /, Danh từ: chế độ một vợ, -
Monohemerous
tồn tại một ngày, -
Monohiererchical classification system
hệ thống phân loại cấp bậc, hệ thống phân loại phân cấp, -
Monohybrid
/ ¸mɔnou´haibrid /, Y học: lai đơn lai một tính trạng, -
Monohydrated
mono-hidrat, -
Monoid
Toán & tin: monoit; nửa nhóm, augmented monoid, nửa nhóm được bổ sung -
Monoidal
monoit, monoidal transformation, phép biến đổi monoit -
Monoidal transformation
phép biến đổi momoit, phép biến đổi monoit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.