- Từ điển Anh - Việt
Monoptychial
Xem thêm các từ khác
-
Monopulse
đơn xung, monopulse generation, sự tạo đơn xung -
Monopulse comparator network
mạng bộ so sánh xung đơn, -
Monopulse generation
sự tạo đơn xung, -
Monopurpose project
dự án đơn dụng, dự án đơn dụng, -
Monopus
quái thai một bàn chân, quái thai một cẳng chân, -
Monor renal calices
đài thận nhỏ, -
Monorail
/ ´mɔnou¸reil /, Danh từ: Đường một ray (đường xe lửa), Xây dựng:... -
Monorail carriage
goòng một ray, -
Monorail concreting skip
gàu đổ bê tông một ray, -
Monorail conveyor
băng chuyền treo, đường ray đơn, -
Monorail crane
cần trục một tay, -
Monorail hoist
tời một ray, -
Monorail system
đường treo một ray, -
Monorail with asymmetric suspension
đường ray đơn treo không đối xứng, -
Monorail with hanging cars
băng chuyền treo đường ray đơn, đường ray đơn có xe treo, -
Monorail with pneumatic suspension
đường ray treo kiểu khí nén, -
Monorail with straddling cars
đường một ray toa treo trụ gánh, -
Monorailway
đường ray đơn treo, -
Monorchia
tình trạng có mọt tinh hoàn, -
Monorchidic
có một tinh hoàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.